Tỷ trọng than hoạt tính là gì? dân kỹ thuật cần biết
Last updated
Last updated
Tỷ trọng than hoạt tính, hay mật độ khối (bulk density), chính là thước đo lượng vật liệu có thể chứa trong một đơn vị thể tích. Dựa vào đó, các kỹ sư thiết kế các hệ thống xử lý nước, không khí, hay thậm chí mỹ phẩm. Nhưng không chỉ dừng lại ở các con số, tỷ trọng còn liên quan mật thiết đến hiệu suất và chi phí.
Tỷ trọng khối là khối lượng than hoạt tính trên một đơn vị thể tích, bao gồm cả khoảng trống giữa các hạt. Chỉ số này phụ thuộc vào:
Kích thước hạt: Hạt nhỏ thường có tỷ trọng lớn hơn.
Hình dạng hạt: Hình dạng đều đặn giúp tối ưu hóa tỷ trọng.
Mức độ nén: Hạt nén chặt hơn sẽ làm tăng tỷ trọng.
Ví dụ về tỷ trọng than hoạt tính theo dạng:
Than hoạt tính dạng hạt (GAC): có tỷ trọng từ 0,4-0,6g/cm3
Than hoạt tính dạng viên: có tỷ trọng từ 0,45-0,65g/cm3
Than hoạt tính dạng bột (PAC): có tỷ trọng từ 0,38-0,45g/cm3
Công dụng: Tỷ trọng này hỗ trợ ước tính khối lượng và thể tích cần thiết khi thiết kế các hệ thống xử lý nước, khí, hoặc các ứng dụng hấp phụ khác.
Mật độ thực, hay diện tích bề mặt, đo khối lượng than trên một đơn vị thể tích mà không tính đến lỗ rỗng bên trong và khoảng trống giữa các hạt.
Đặc điểm:
Mật độ thực của than hoạt tính thường dao động từ 2 đến 2,2 g/cm³, phụ thuộc vào nguyên liệu thô và quy trình kích hoạt.
Chỉ số này có ý nghĩa trong việc đánh giá khả năng hấp phụ và độ xốp của than hoạt tính.
Công dụng: Giúp phân tích chi tiết hơn về khả năng hấp phụ và hiệu quả xử lý của than hoạt tính trong các hệ thống lọc.
Màu sắc: Đen đặc trưng Thương hiệu: Indiac Xuất xứ: Ấn Độ Quy cách: 25KG/ Bao pH: 9.0-10.0 Độ ẩm: <5% Mật độ lấp đầy: 430mg/cm3 Hấp thụ I ốt: ≤600mg/g Độ cứng: >95% Kích thước: 6x12mesh | 4x8mesh
Hình dạng dạng hạt không định hình. Iode 600mg/gam Màu sắc màu đen đặc trưng của than. Tỷ trọng ở 250C – Tính tan trong nước hoặc trong dung môi khác không. Độ ẩm (Moisture) : – Độ tro (ash) 1.8% (4x8L); 2.1(8x16L) Cường độ (Hardness) – Độ pH 11.3 (4x8L); 10.9(8x16L) Điểm cháy trên…
Thành phần: Gáo dừa Hình dạng: dạng hạt không định hình. Màu sắc: màu đen đặc trưng của than. Tỷ trọng: 500 g/ml. Tính tan trong nước hoặc trong dung môi khác: không Độ ẩm (Moisture): tối đa 5%. Độ tro (Ash): tối đa 3%. Cường độ (Hardness): tối thiểu 95%. Độ pH: 9-11 …
Tỷ trọng than hoạt tính không chỉ là con số kỹ thuật mà còn liên quan mật thiết đến hiệu quả vận hành trong các hệ thống khác nhau.
2.1. Ứng dụng trong xử lý nước
Tỷ trọng than hoạt tính giúp xác định lượng than hoạt tính cần thiết trong các hệ thống lọc nước để loại bỏ tạp chất, mùi hôi, hoặc kim loại nặng.
2.2. Ứng dụng trong xử lý khí
Các hệ thống xử lý khí thải công nghiệp thường yêu cầu tỷ trọng chính xác để đạt hiệu quả hấp phụ tối ưu, giảm khí độc và mùi khó chịu.
2.3. Ứng dụng trong ngành y tế và mỹ phẩm
Than hoạt tính dạng bột, với tỷ trọng thấp, được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế (hấp phụ độc tố) và mỹ phẩm (tẩy tế bào chết, làm sạch da).
2.4. Ứng dụng trong sản xuất
Trong sản xuất hóa chất, tỷ trọng đóng vai trò quan trọng để đảm bảo quá trình sản xuất đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp than hoạt tính chất lượng cao với đầy đủ các loại tỷ trọng than hoạt tính, Công ty Môi Trường Xuyên Việt là lựa chọn hàng đầu. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực môi trường, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế với các ưu điểm:
[Mở Hộp] Container Ấn Độ Indiac chính hãng tại Môi Trường Xuyên Việt
Đội ngũ chuyên gia tư vấn chuyên nghiệp: Giúp bạn chọn loại than hoạt tính phù hợp nhất với tỷ trọng mong muốn.
Sản phẩm chính hãng: Được nhập khẩu trực tiếp, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và chất lượng cao.
Kho hàng luôn sẵn có: Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu mua hàng với số lượng lớn.
Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Đảm bảo bạn sử dụng sản phẩm hiệu quả trong mọi ứng dụng.
Hãy liên hệ ngay với Công ty Môi Trường Xuyên Việt để được tư vấn chi tiết về các loại tỷ trọng than hoạt tính và nhận báo giá cạnh tranh nhất!